Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: もう (Mō). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: もう (Mō)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Thêm… nữa

Cấu trúc

もう + từ chỉ số lượng

Hướng dẫn sử dụng

Sử dụng khi thêm vào một số lượng. Thường có thể nói thay bằng「 あと」(còn…). Tuy nhiên, 「 あと」bao hàm ý “đây là số lượng còn lại cuối cùng”, còn「 もう」thì không hẳn có ý nghĩa này. Khi nói về số lần, nếu khó cho rằng đó là số lần cuối cùng, thì không sử dụng「 あと」, mà phải dùng「 もう」.

Câu ví dụ

もう一冊紹介したい本がある。
Có thêm một cuốn sách nữa mà tôi muốn giới thiệu.
もういちさつしょうかいしたいほんがある。
Mō ichi-satsu shōkai shitai hon ga aru.

もう一度だけしてみてください。
Hãy thử làm thêm một lần nữa rồi thôi.
もういちどだけしてみてください。
Mōichido dake shite mite kudasai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: もう (Mō). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật