Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ようだ (Yōda). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ようだ (Yōda)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Dường như, hình như

Cấu trúc

V・A・Na-な・N-の + ようだ

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả suy đoán, đánh giá của người nói từ những điều nhìn thấy hay từ thông tin có được.

Câu ví dụ

誰かが来たようです。玄関で音がしましたよ。
Hình như có ai đó đến. Tôi nghe thấy tiếng động ở ngoài hiên.
だれかがきたようです。げんかんでおとがしましたよ。
Dareka ga kita yōdesu. Genkan de oto ga shimashita yo.

火事の原因はタバコの火のようです。
Dường như tàn thuốc là nguyên nhân của vụ hỏa hoạn.
かじのげんいんはたばこのひのようです。
Kaji no gen’in wa tabako no hi no yōdesu.

話し方からすると、彼は、東京の人ではないようだ。
Xét từ cách nói chuyện, hình như anh ấy không phải là người Tokyo.
Hanashikata kara suru to, kare wa, Tōkyō no hitode wa nai yōda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ようだ (Yōda). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật