Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: …わ (… wa). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: …わ (… wa)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Hậu tố câu

Cấu trúc

…わ

Hướng dẫn sử dụng

Dùng ở cuối câu thể hiện sự suồng sã, thân mật, tránh dùng với người không thân, người lớn tuổi.

Câu ví dụ

やっぱだめだったわ。
Quả thật không được rồi.
やっぱだめだったわ。
Yappa damedatta wa.

さむかったわ。
Lạnh thật đấy.
さむかったわ。
Samukatta wa.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: …わ (… wa). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật