Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: 命令形 (Meirei katachi). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: 命令形 (Meirei katachi)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Thể mệnh lệnh
Cấu trúc
Nhóm I: Đổi âm cuối của 「thể ます」sang âm cùng hàng thuộc 「dãyえ」.
Nhóm II:Thêm 「ろ」vào sau「 thể ます」 .
Nhóm III: Thể mệnh lệnh của 「きます」là「こい」, của「します」 là「しろ」.
Hướng dẫn sử dụng
Thể mệnh lệnh được dùng để đưa ra lệnh hoặc sai khiến. Thể này thường dùng khi ra mệnh lệnh trong quân đội, ra lệnh cho tội phạm, chỉ dẫn hoặc đưa ra mệnh lệnh trong những trường hợp khẩn cấp, cấp cứu. Trong hội thoại hàng ngày chỉ được dùng khi cực kỳ tức giận, nói chuyện giữa bạn bè cực kỳ thân thiết, bố mẹ nói với con cái hoặc ra lệnh cho vật nuôi. Với những người bình thường thì tránh sử dụng vì có thể gây xúc phạm, thất lễ hoặc bị đánh giá không tốt.
Câu ví dụ
勉強しろ。
Học đi.
べんきょうしろ。
Benkyō shiro.
こっちに来い。
Đến đây.
こっちにこい。
Kotchi ni koi.
手を離せ。
Bỏ tay ra.
てをはなせ。
Te o hanase.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: 命令形 (Meirei katachi). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.