Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N5: ている (Te iru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N5: ている (Te iru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đã…rồi

Cấu trúc

V-ている

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả trạng thái kết quả của một hành động, tác dụng nào đó. Động từ dùng với ý nghĩa này là những động từ chỉ sự thay đổi trạng thái như 「始まる」(bắt đầu), 「乾く」(khô),「開く」 (mở),「閉まる」 (đóng)

Câu ví dụ

春はもう始まっている。
Mùa xuân đã bắt đầu.
はるはもうはじまっている。
Haru wa mō hajimatte iru.

赤ちゃんの服はもう乾いている。
Quần áo của bé đã khô rồi.
あかちゃんのふくはもうかわいている。
Akachan no fuku wa mō kawaite iru.

窓はもう閉まっている。
Cửa sổ đã đóng rồi.
まどはもうしまっている。
Mado wa mō shimatte iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N5: ている (Te iru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật