Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N5: てください (Te kudasai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N5: てください (Te kudasai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Hãy…

Cấu trúc

Vて+ ください

Hướng dẫn sử dụng

Dùng khi người nói muốn nhờ vả, sai khiến hoặc khuyên nhủ người nghe. Sử dụng với những người ở vai ngang hàng hoặc thấp hơn, không áp dụng cho người trên.

Câu ví dụ

すみませんが、この漢字の読み方を教えてください。
Xin lỗi, hãy chỉ cho tôi cách đọc chữ Hán này.
すみませんが、このかんじのよみかたをおしえてください。
Sumimasen ga, kono kanji no yomikata o oshietekudasai.

ここに住所と名前を書いてください。
Anh hãy viết tên và địa chỉ vào đây.
ここにじゅうしょとなまえをかいてください。
Koko ni jūsho to namae o kaite kudasai.

あなたが暇な時にこの書類に目を通してください。
Khi nào rảnh anh hãy xem qua tài liệu này.
あなたがひまなときにこのしょるいにめをとおしてください。
Anata ga himana toki ni kono shorui ni me o tōshite kudasai.

あなたが落ち着いたら電話をしてください。
Khi nào bình tĩnh thì hãy gọi điện cho tôi.
あなたがおちついたらでんわをしてください。
Anata ga ochitsuitara denwa o shite kudasai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N5: てください (Te kudasai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật