Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N5: へ …に帰ります (E… ni kaerimasu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N5: へ …に帰ります (E… ni kaerimasu)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Trở về đâu để

Cấu trúc

N (địa điểm) +  へ + Vます  + にかえります
N (địa điểm) へ + Danh từ + にかえります

Hướng dẫn sử dụng

Động từ thể ますhoặc danh từ đặt trước trợ từ 「 に」 biểu thị mục đích của「 かえります」 . Danh từ đặt trước 「 に」 phải là danh từ hành động .

Câu ví dụ

ホテルへ掃除に帰ります。
Tôi về khách sạn để dọn dẹp.
ほてるへそうじにかえります。
Hoteru e sōji ni kaerimasu.

自宅へ料理に帰ります。
Tôi về nhà mình để nấu ăn.
じたくへりょうりにかえります。
Jitaku e ryōri ni kaerimasu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N5: へ …に帰ります (E… ni kaerimasu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật