Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N5: もう (Mō). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N5: もう (Mō)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đã… rồi (hoàn tất)

Cấu trúc

もう + V

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “một hành động, sự việc đã hoàn tất trước một thời điểm nào đó”. Cũng dùng「 もう」trong câu nghi vấn khi hỏi xem sự việc đã hoàn tất chưa. Khi chưa đạt đến trạng thái hoàn tất, trong câu trần thuật lẫn câu nghi vấn đều dùng 「 まだ…ない」 (vẫn chưa…). Không dùng「Vませんでした」vì nó có nghĩa là ai đó đã không làm một việc gì trong quá khứ, chứ không mang nghĩa là chưa làm việc đó.

Câu ví dụ

今朝の仕事はもう全部終わりました。
Công việc sáng nay đã xong hết rồi.
けさのしごとはもうぜんぶおわりました。
Kesa no shigoto wa mō zenbu owarimashita.

その本なら、もう読みました。
Nếu là cuốn sách đó thì tôi đã đọc rồi.
そのほんなら、もうよみました。
Sono-pon’nara, mō yomimashita.

もう宿題をしましたか。
Em đã làm bài tập về nhà chưa?
もうしゅくだいをしましたか。
Mō shukudai o shimashita ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N5: もう (Mō). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật