Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N5: じゃありませんでした (Ja arimasendeshita). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N5: じゃありませんでした (Ja arimasendeshita)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không…

Cấu trúc

Na・N + じゃありませんでした

Hướng dẫn sử dụng

Là dạng quá khứ phủ định của  「です」.

Câu ví dụ

先週のテストは簡単じゃありませんでした。
Bài kiểm tra tuần trước không dễ.
せんしゅうのてすとはかんたんじゃありませんでした。
Senshū no tesuto wa kantan jaarimasendeshita.

昨日は休日じゃありませんでした。
Hôm qua không phải là ngày nghỉ.
きのうはきゅうじつじゃありませんでした。
Kinō wa kyūjitsu jaarimasendeshita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N5: じゃありませんでした (Ja arimasendeshita). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật