Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N5: ちゅう (Chi ~yuu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N5: ちゅう (Chi ~yuu)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Suốt, cả (Thời gian)

Cấu trúc

N + 中

Hướng dẫn sử dụng

中(じゅう/ちゅう)dùng kèm với những từ ngữ chỉ thời gian, thời hạn để biểu thị ý nghĩa “suốt trong thời gian ấy”.

Câu ví dụ

彼は彼女を午前中ずっと待っていた。
Anh ấy đợi cô ấy suốt cả sáng.
かれはかのじょをごぜんちゅうずっとまっていた。
Kare wa kanojo o gozen-chū zutto matteita.

彼は一日中 勉強する。
Anh ấy học suốt cả ngày.
かれはいちにちちゅうべんきょうする。
Kare wa ichinichijū benkyō suru.

彼は年中病気になっている。
Anh ấy bị bệnh quanh năm.
かれはねんじゅうびょうきになっている。
Kare wa nenjū byōki ni natte iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N5: ちゅう (Chi ~yuu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật