Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N5: ませんでした (Masendeshita). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N5: ませんでした (Masendeshita)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Đã không
Cấu trúc
V-ませんでした
Hướng dẫn sử dụng
V-ませんでした là cách nói phủ định trong quá khứ của V-ます.
Câu ví dụ
昨日、宿題をしませんでした。
Hôm qua, tôi đã không làm bài tập về nhà.
きのう、しゅくだいをしませんでした。
Kinō, shukudai o shimasendeshita.
昨日早く寝ませんでした。
Hôm qua, tôi đã không ngủ sớm.
きのうはやくねませんでした。
Kinō hayaku nemasendeshita.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N5: ませんでした (Masendeshita). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.