Blog

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ngân hàng

Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-17
star5.0
view100
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ngân hàng

Mục lục

1. Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ngân hàng

Ngân hàng là lĩnh vực không thể thiếu ở bất cứ nền kinh tế nào, bản thân chúng ta cũng cần phải sử dụng những kiến thức về Ngân hàng khi giao dịch tài chính. Vậy hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ngân hàng ngay thôi!

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ngân hàng

1 口座, こうざ (kouza) tài khoản
2 金額, きんがく (kingaku) Số tiền
3 現金自動預払機, げんきんじどうよはらいき (genkin jidou yoharaiki) ATM (máy rút tiền tự động)
4 平均所得, へいきんしょとく (heikin shotoku) thu nhập bình quân
5 残高, ざんだか (zandaka) cân bằng
6 残高照会, ざんだかしょうかい (zandaka shoukai) vấn tin số dư
7 銀行, ぎんこう (ginkou) ngân hàng
8 銀行手数料, ぎんこうてすうりょう (ginkou tesuuryou) phí ngân hàng
9 銀行支店, ぎんこうしてん (ginkou shiten) chi nhánh ngân hàng
10 現金, げんきん (genkin) tiền mặt
11 銭箱, ぜにばこ (zeni bako) hộp tiền
12 出納係, すいとうかかり (suitou kakari) thu ngân
13 安い, やすい (yasui) giá rẻ
14 小切手帳, こぎってちょう (kogittechou) Tập ngân phiếu
15 小切手, こぎって (kogitte) Séc

16 硬貨, こうか (kouka) đồng xu
17 消費税, しょうひぜい (shouhizei) thuế tiêu thụ
18 偽札, にせさつ (nise satsu) tiền giả
19 クレジットカード (kurejitto ka-do) thẻ tín dụng
20 通貨, つうか (tsuuka) tiền tệ
21 両替, りょうがえ (ryougae) thu đổi ngoại tệ
22 デビットカード (debitto ka-do) thẻ ghi nợ
23 借金, しゃっきん (shakkin) nợ
24 預金, よきん (yokin) tiền gửi
25 割引, わりびき (waribiki) giảm giá
26 寄付, きふ (kifu) tặng
27 経済, けいざい (keizai) nền kinh tế
28 (値段が)高い, (ねだんが)たかい ((nedan ga) takai) đắt
29 外貨預金, がいかよきん (gaika yokin) Tiền gửi ngoại tệ
30 外国為替, がいこくかわせ (gaikoku kawase) ngoại hối

Hi vọng rằng bài viết về từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ngân hàng hữu ích với các bạn. Hãy trau dồi thêm từ vựng ở các chuyên ngành khác và ôn tập thường xuyên nhé!

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment1204
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-03

Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp)

Tóm tắt kiến thức 50 bài tiếng Nhật Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng và Ngữ pháp sơ cấp tiếng Nhật. Học Minna No Nihongo MIỄN PHÍ với ứng dụng Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment1
comment636
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 1 qua Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 1 - Minna No Nihongo, bao gồm Từ vựng, Ngữ pháp, Mẫu câu. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment488
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 2 - Minna. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật cơ bản - sơ cấp qua ứng dụng Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment438
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 4 - Minna sẽ giới thiệu đến người học khoảng 50 từ vựng, Ngữ pháp về Động từ và Trợ từ. Tìm hiểu cách học từ vựng qua Flashcard nhé!

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment376
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 8 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 8 - Minna No Nihongo và tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment339
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-29

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna - Học với Flashcard

50 từ vựng và 5 mẫu câu sẽ là nội dung chính của Từ vựng tiếng Nhật bài 7 Minna. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn với Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment325
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna qua Flashcard

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Nhật bài 6 - Minna. Ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả với Flashcard cùng các công cụ ghi nhớ trên Minder.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment312
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-28

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna qua Flashcard

Từ vựng tiếng Nhật bài 5 - Minna giới thiệu đến người học 50 từ vựng và 5 mẫu câu mới. Cùng tham gia học từ vựng tiếng Nhật qua Flashcard nhé.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment298
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-04

Từ vựng tiếng Nhật bài 14 Minna - Học từ vựng Miễn phí với Flashcard

Tóm tắt kiến thức Từ vựng và Ngữ pháp Bài 14 Từ vựng tiếng Nhật - Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng Miễn phí với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment297
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-16

Từ vựng tiếng Nhật bài 26 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tổng hợp 47 từ vựng tiếng Nhật và 3 cấu trúc câu tiếng Nhật xuất hiện trong bài 26 Minna No Nihongo. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment284
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-09-27

Học Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna qua Flashcard

Kiến thức Từ vựng tiếng Nhật bài 3 - Minna bao gồm khoảng 40 từ vựng và 8 mẫu câu tiếng Nhật. Trải nghiệm học từ vựng tiếng Nhật với Flashcard.

Xem chi tiếtcalendar
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment271
Từ vựng chuyên ngành
calendar2017-10-05

Từ vựng tiếng Nhật bài 16 Minna - Học từ vựng với Flashcard

Tóm tắt Từ vựng và Ngữ pháp trong bài 16 - Minna No Nihongo. Học từ vựng qua Flashcard Miễn phí với ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật Minder.

Xem chi tiếtcalendar
;