Kết quả tra cứu mẫu câu của あっという間に
あっという
間
に
逃
げてしまった。
Anh ta biến mất trong tích tắc.
あっという
間
に
売
り
切
れる
Loáng cái đã bán hết
あっという
間
に
完売
になる
Chỉ loáng cái đã bán hết
あっという
間
に
砂嵐
に
襲
われた。
Trước khi chúng tôi biết mình đang ở đâu, cơn bão bụi đã ập vào chúng tôi.