Kết quả tra cứu mẫu câu của あの手この手
あの
手
この
手
を
使
う
Sử dụng cách này hay cách khác .
あの
手
この
手
で(
人
)の
気
を
晴
らす
Làm cho người tỉnh táo lại bằng những trò giải trí
彼
はあの
手
この
手
を
使
って
彼女
に
接近
しようとした。
Anh cố gắng đến gần cô bằng mọi cách có thể.
彼
は、
秘密
を
隠
すためにあの
手
この
手
と
腐心
した
Tôi đã hao tâm tổn tứ tìm mọi cách để giữ bí mật.