Kết quả tra cứu mẫu câu của いちじるしく
科学
は
著
しく
進歩
した。
Khoa học có nhiều tiến bộ vượt bậc.
彼
の
英語
は
著
しく
上達
した。
Anh ấy đã tiến bộ vượt bậc trong tiếng Anh.
生産高
が
著
しく
増加
した。
Sản lượng đã tăng lên đáng kể.
たばこは
健康
を
著
しく
害
する
Thuốc lá rất có hại cho sức khỏe