Kết quả tra cứu mẫu câu của めくばせ
彼
は
私
に
目
くばせした。
Anh ta nháy mắt với tôi.
彼女
は
彼
に
目
くばせした。
Cô ngước nhìn anh.
盲馬
にはうなずいても
目配
せしても
同
じこと。
Một cái gật đầu cũng tốt như một cái nháy mắt với một con ngựa mù.
彼女
は
万事承知
と
言
わんばかりに
私
に
目
くばせした。
Cô ấy nháy mắt với tôi như để nói rằng cô ấy đã biết mọi thứ.