Kết quả tra cứu mẫu câu của デパート
デパート
の
売子
Nữ nhân viên bán hàng ở bách hóa .
デパート
の
屋上
で
Trên sân thượng của cửa hàng bách hóa
デパート
で
新
しい
帽子
を
勝
った。
Tôi có một chiếc mũ mới ở cửa hàng bách hóa.
デパート
はたくさんの
物
を
売
っている。
Các cửa hàng bách hóa bán rất nhiều thứ.