Kết quả tra cứu mẫu câu của 予言
彼
の
予言
は
当
たった。
Dự đoán của anh ấy đã trở thành sự thật.
彼
の
予言
は
実現
した。
Lời tiên tri của ông đã được ứng nghiệm.
君
の
予言
が
当
たったよ。
Lời tiên tri của bạn đã trở thành sự thật.
その
予言
は
本当
になった。
Lời tiên tri đã ứng nghiệm.