Kết quả tra cứu mẫu câu của 人が多い
最近一人暮
しの
老人
が
多
い。
Ngày nay nhiều người già sống thu mình.
あなたに
同意
する
人
が
多
いでしょう。
Nhiều người sẽ đồng ý với bạn.
日本
では
高血圧
の
人
が
多
いようです。
Có vẻ như có một số lượng lớn người ở Nhật Bản bị cao huyết áp.
最近
1
人暮
らしの
老人
が
多
い。
Ngày nay nhiều người già sống thu mình.