Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕事を休む
私
は2、3
日仕事
を
休
む。
Tôi sẽ nghỉ hai hoặc ba ngày.
台風
が
来
たにしても、
仕事
を
休
むことはできない。
Dù có bão thì tôi cũng không thể nghỉ việc.
彼
は
時々正当
な
理由
もなしに
仕事
を
休
む。
Anh ấy thỉnh thoảng vắng mặt không có lý do chính đáng.
子供
が
風邪
を
引
いたからとて、
仕事
を
休
むわけにはいかない。
Dù đứa con bị cảm thì cũng không thể nghỉ làm được.