Kết quả tra cứu mẫu câu của 他殺
他殺死体
Tử thi của một vụ án mạng.
その
頃
、
泥棒
、
他殺
、
餓死
のことばっかり
聞
いていたんだ。
Trong thời gian đó, chúng tôi chỉ nghe nói về những tên trộm, về những vụ giết người, về những người đàn ôngđã chết vì đói.
その
頃
、
泥棒
、
他殺
、
餓死
についてばっかり
聞
いていたんだ。
Trong thời gian đó, chúng tôi chỉ nghe nói về những tên trộm, về những vụ giết người, về những người đàn ôngđã chết vì đói.
その
頃
、
泥棒
、
他殺
、
餓死
についての
話
ばっかり
聞
いていたんだ。
Trong thời gian đó, chúng tôi chỉ nghe nói về những tên trộm, về những vụ giết người, về những người đàn ôngđã chết vì đói.