Kết quả tra cứu mẫu câu của 再生する
紙
を
回収
して
再生
する
Thu hồi giấy để tái sinh .
この〜を
押
せば
再生
する。
Ấn vào nút này thì băng sẽ chạy .
録音テープ
を
最後
まで
再生
する
Cuộn băng ghi âm có thể tái sử dụng đến cuối cùng
トカゲ
の
尻尾
は
切
れても
再生
する。
Đuôi của con thạch sùng dù có bị đứt cũng sẽ mọc lại. .