Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り計らい
(
人
)の
取
り
計
らいで
Theo sự sắp xếp của ai đó .
私
にそれをまかせなさい。うまく
取
り
計
らいましょう。
Để đó cho tôi; Tôi sẽ làm nó.
私
は
パーティー
で
彼女
に
会
えるように
取
り
計
らいます。
Tôi sẽ thấy điều đó khi bạn gặp cô ấy tại bữa tiệc.
1
年
たったらあなたが
昇給
するように
取
り
計
らいましょう。
Tôi sẽ thấy rằng bạn được tăng lương sau năm đầu tiên.