Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 吐血する
吐血
とけつ
する
Ho/nôn ra máu
ひんぱんに
吐血
とけつ
する
場合
ばあい
は、
救急車
きゅうきゅうしゃ
を
呼
よ
ぶか、
近
ちか
くの
内科医
ないかい
に
往診
おう
してもらう。
Nếu bạn thường xuyên khạc ra máu, bạn nên gọi xe cấp cứu hoặc nhờ người gần đóthầy thuốc gọi điện đến nhà.