Kết quả tra cứu mẫu câu của 外交問題
外交問題
に
精通
している
Thông thạo (hiểu rõ) các vấn đề ngoại giao .
外交問題
の
概要
を
説明
する
Giải thích khái quát các vấn đề ngoại giao
厄介
な
外交問題
Những vấn đề ngoại giao phức tạp
厄介
な
外交問題
を
引
き
起
こす
Gây ra những vấn đề ngoại giao rắc rối (phức tạp)