Kết quả tra cứu mẫu câu của 夜食
夜食
に
インスタントラーメン
を
食
べた。
Tôi đã có mì ăn liền như một bữa ăn nhẹ lúc nửa đêm.
彼
が
今夜食
べた
夕食
はあの
夕食
よりも
質
が
劣
っていた。
Bữa tối anh ăn tối nay kém chất lượng hơn bữa tối hôm đó.
その
夕食
は
彼
が
今夜食
べた
夕食
より
質
が
良
かった。
Bữa tối có chất lượng vượt trội so với bữa tối mà anh đã ăn.