Kết quả tra cứu mẫu câu của 始発
始発
は
何時
に
出
ますか。
Chuyến tàu đầu tiên rời bến lúc mấy giờ?
始発
の
バス
は
定刻
より10
分遅
れて
出発
します。
Chuyến xe buýt đầu tiên sẽ khởi hành chậm hơn 10 phút so với thời gian.
始発列車
に
乗
るために
早起
きした。
Tôi dậy sớm để bắt chuyến tàu đầu tiên.
始発
の
バス
は
午前
6
時
に
出
ると
運転手
は
言
った。
Tài xế cho biết chuyến xe đầu tiên xuất phát lúc 6 giờ sáng.