Kết quả tra cứu mẫu câu của 実業
実業団体
は
業界
の
ルール
や
ガイドライン
を
策定
することが
多
いです。
Các hiệp hội doanh nghiệp thường xây dựng quy tắc và hướng dẫn cho ngành công nghiệp.
実業家
として
彼
は
私
よりはるかに
優
れている。
Là một doanh nhân, anh ấy vượt xa tôi.
実業界
では、きちんとした
身
なりがとても
重要
です。
Quần áo thích hợp có giá trị lớn trong kinh doanh.
実業家
として
成功
なさったやり
口
を
教
えてください。
Hãy kể cho tôi nghe về những thành công của bạn trong kinh doanh.