Kết quả tra cứu mẫu câu của 底値
底値
で
買
う
Mua với mức giá thấp
底値
に
達
する
Chạm tới giá sàn
〜を
底値
で
手
に
入
れる
Được mức giá thấp nhất
会長
は、
株価
が12
月
に
底値
に
達
したことを
発表
した
Người chủ tọa công bố rằng giá cả đã xuống dốc một cách trầm trọng trong tháng 12 .