Kết quả tra cứu mẫu câu của 店内
店内
で。
Cho đây, xin vui lòng.
店内
にご
入店
の
際
は、
マスク
の
着用
をお
願
いします。
Quý khách vui lòng đeo khẩu trang khi vào quán.
店内
のありとあらゆる
物
を
見
せた
Cho xem tất cả các mặt hàng trong kho .
店内改装
につき、しばらく
休業
いたします。
Vì sửa sang lại cửa hàng nên chúng tôi sẽ tạm nghỉ trong một thời gian.