Kết quả tra cứu mẫu câu của 惨事
大惨事
を
避
けられたのは
全
くの
幸運
だった。
Một tai họa đã tránh được nhờ may mắn tuyệt đối.
その
惨事
はあの
テロリスト
のせいだ。
Kẻ khủng bố đó là nguyên nhân gây ra thảm họa.
その
惨事
を
引
き
起
こした
火事
は
病院
の2
階
から
出火
した。
Ngọn lửa, nguyên nhân gây ra thảm họa, bùng phát trên tầng hai củabệnh viện.
その
惨事
が
環境
へ
及
ぼした
被害
は
甚大
だった。
Thiệt hại của thảm họa đó đến môi trường là rất lớn .