Kết quả tra cứu mẫu câu của 投資銀行
投資銀行家
たちは
暴落
で
途方
に
暮
れています。
Các chủ ngân hàng đầu tư đang dựng tóc gáy vì vụ tai nạn.
ラブ国際投資銀行
Ngân hàng đầu tư quốc tế Ảrập
彼
は
大学
を
卒業
した
後
、
投資銀行
で
働
いています。
Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy làm việc tại một ngân hàng đầu tư.
その
金融不祥事
を
起
こした
主
な
人物
は、ABC
投資銀行
の
社長
です。
Người chính gây ra vụ bê bối tài chính đó là chủ tịch của ABCngân hàng đầu tư.