Kết quả tra cứu mẫu câu của 排便
排便時
に
力
む
Rặn khi đại tiện .
排便
の
際出血
します。
Tôi bị chảy máu khi đi tiêu.
トイレ
に
行
くまで
排便
を
我慢
する
Nhin đi tiểu cho đến khi đến được nhà vệ sinh
力
んでも
徒労
に
終
わる
排便
の
努力
Có lực nhưng không có quyết tâm để thực hiện