Kết quả tra cứu mẫu câu của 敗
敗戦国
Nước thua trận
敗北
や
失敗
は
人間
を
非常
に
卑屈
にする。
Thất bại và thất bại khiến con người ta trở nên quá khiêm tốn.
敗血症性腹膜炎
Viêm màng bụng do nhiễm trùng
敗北
から
教訓
を
得
る
Rút ra bài học từ sự thất bại.