Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 望
望
のぞ
み(
希望
きぼう
)が
叶
かな
う
Ước mơ (nguyện vọng) trở thành hiện thực.
望遠鏡
ぼうえんきょう
の
光軸
ひかりじく
Trục ánh sáng của kính viễn vọng.
望
のぞ
んでも
無駄
むだ
だ。
Đó không phải là mong muốn tốt.
望遠鏡
ぼうえんきょう
による
観測
かんそく
Quan sát nhờ kính viễn vọng.
Xem thêm