Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 検品
検品室
けんぴんしつ
Phòng kiểm tra thành phẩm (kiểm tra sản phẩm) .
平均出検品質限界
へいきんでけんぴんしつげんかい
Giới hạn chất lượng thành phẩm xuất bình quân
平均出検品質曲線
へいきんでけんぴんしつきょくせん
Đường cong thể hiện chất lượng kiểm tra thành phẩm xuất bình quân