Kết quả tra cứu mẫu câu của 準拠
ある
時刻
に
観測者
の
地平線
に
準拠
して
天体
の
位置
を
特定
する
座標系
Tọa độ đặc định vị trí góc của thiên thể dựa theo đường chân trời của các nhà quan trắc tại thời khắc nào đó.
当監査法人
は
一般
に
公正妥当
と
認
められている
監査基準
に
準拠
して
監査
を
行
った
Cơ quan kiểm toán pháp nhân của chúng tôi sẽ tiến hành kiểm toán căn cứ theo các tiêu chuẩn kiểm toán đã được thừa nhận là đúng đắn và hợp lý.