Kết quả tra cứu mẫu câu của 無駄遣いする
私
はお
金
を
無駄遣
いするつもりはない。
Tôi sẽ không lãng phí tiền của mình.
彼
はお
金
を
無駄遣
いするくせのために
結婚
できなかった。
Vì thói hoang phí tiền bạc nên anh không thể lấy vợ.
ごみ
日記
で
家族
が
資源
を
無駄遣
いする
習慣
を
監視
する
Ghi chép lại những thói quen trong gia đình sử dụng nguyên liệu một cách lãng phí vào nhật ký rác .