Kết quả tra cứu mẫu câu của 破り
特
に
記録破
りの
チーム
に
感謝
します。
Tôi đặc biệt muốn cảm ơn đội bán hàng kỷ lục của chúng tôi.
今度
の
映画
は
記録破
りの
大当
たりだった。
Bức tranh mới đã tạo nên một cú hit phá kỷ lục.
図書館
の
本
の
ページ
を
破
り
取
ってはいけない。
Bạn không được xé các trang ra khỏi sách thư viện.
カール・ランジ
の
記録破
りの
幅跳
びに、
観衆
は
息
を
呑
んだ。
Cú nhảy xa phá kỷ lục của Karl Lange đã lấy đi hơi thở của đám đông.