Kết quả tra cứu mẫu câu của 自己犠牲
自己犠牲的
な
献身
Sự hiến dâng (dâng hiến) mà hy sinh bản thân
禁欲的
で
自己犠牲的
な
生活
Cuộc sống giản dị, hy sinh quên mình vì người khác .
彼
の
死
は
崇高
な
自己犠牲
だった。
Cái chết của anh là một sự hy sinh cao cả.