Kết quả tra cứu mẫu câu của 荷造り
荷造
りを
手伝
ってあげよう。
Tôi sẽ giúp bạn đóng gói.
荷造
りを
除
いては、することはなにも
残
っていない。
Không còn gì để làm ngoài việc đóng gói.
私
は
荷造
りはおろか、
チケット
もこれから
取
りに
行
かなければならない
Tớ phải đi kiếm vé đã, chưa nói đến việc đóng gói hành lí .
私
は
荷造
りに
忙
しかった、なぜなら2
日後
に
フランス
に
出発
することになっていたから。
Tôi đang bận đóng gói vì hai ngày nữa tôi sẽ đi Pháp.