Kết quả tra cứu mẫu câu của 親父
親父
はじっと
私
の
顔
を
見
た。
Cha nhìn tôi đầy mặt.
彼
は
親父
の
後
を
継
いだ。
Anh đã kế tục công việc kinh doanh của cha mình.
彼
は
親父
とそっくりだ。
Anh ấy là một bản sao của cha mình.
スチャラカ親父
Ông bố ngốc nghếch