Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 記憶に新しい
その
事件
じけん
はまだ
我々
われわれ
の
記憶
きおく
に
新
あたら
しい。
Sự kiện vẫn còn mới trong ký ức của chúng tôi.
スペースシャトル
スペースシャトル
の
爆発
ばく
はまだ
私
まだわたし
の
記憶
きおく
に
新
あたら
しい。
Vụ nổ của tàu con thoi vẫn còn nguyên vẹn trong ký ức của tôi.