Kết quả tra cứu mẫu câu của 貪
人類
は
貪欲
に
知
りたがるものだ。
Con người vô cùng tò mò.
彼
は
知識
に
貪欲
である。
Anh ấy là người tiếp thu kiến thức.
彼
の
名誉
は
貪欲
によってむしばまれた。
Danh dự của anh đã bị ăn mòn bởi lòng tham.
若者
は
己
の
貪欲
の
犠牲
になりがちである。
Những người đàn ông trẻ tuổi có xu hướng trở thành nạn nhân cho sự hám lợi của chính họ.