Kết quả tra cứu mẫu câu của 金色
金色皮膚症
Mắc chứng viêm da vàng.
金色
に
輝
く
太陽
Mặt trời lấp lánh sắc vàng kim
金色
の
鈴
の
付
いた
赤
い
首輪
Vòng cổ màu đỏ có gắn chiếc chuông vàng
ドア
に
大
きな
金色
の
星
がついていました。
Có một ngôi sao vàng lớn trên cửa.