Kết quả tra cứu mẫu câu của 防犯カメラ
防犯カメラ
に
映
る
Bị bắt bởi camera chống tội phạm. .
防犯カメラ
の
映像
から
人
の
身元
を
割
り
出
す
Nhận dạng ai đó từ hình ảnh của camera chống tội phạm.
知
ってるよ。どうせ
防犯カメラ
が
昨日君
の
姿
を
捉
えていましたから。
Tôi biết. Rốt cuộc, camera an ninh đã nắm được hình bóng của bạn ngày hôm qua.
最近
この
辺
に
泥棒事件
が
増加
しているみたいです。そのため、
街灯
と
防犯カメラ
を
大量
に
装置
させて
頂
きます。
Đã có sự gia tăng trong các chuỗi vụ trộm gần đây trong khu vực.Để đáp lại, chúng tôi đang lắp đặt rất nhiều camera và đèn đường trong khu vực.