Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 黄色い
黄色
きいろ
い
花
はな
Hoa màu vàng
黄色
きいろ
い
膿
うみ
の
塊
かたまり
Mảng mủ màu vàng
黄色
きいろ
い
バラ
バラ
があります。
Có một bông hồng vàng.
黄色
きいろ
い
レインコート
レインコート
を
着
き
ている
女
おんな
の
子
こ
はだれですか。
Cô gái mặc áo mưa vàng là ai?
Xem thêm