Kết quả tra cứu ngữ pháp của お金を借りる
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...