Kết quả tra cứu ngữ pháp của こだまする
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc