Kết quả tra cứu ngữ pháp của こびり付く
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
ことなく
Không hề
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng